Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈkə.tɜː/

Danh từ

sửa

sword-cutter /ˈsɔrd.ˈkə.tɜː/

  1. Thợ rèn kiếm.

Tham khảo

sửa