Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɪft.ˈhæn.dəd/

Tính từ

sửa

swift-handed /ˈswɪft.ˈhæn.dəd/

  1. Nhanh tay.

Tham khảo

sửa