Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɔr.ði.nəs/

Danh từ

sửa

swarthiness /ˈswɔr.ði.nəs/

  1. Màu ngăm đen (da).

Tham khảo

sửa