Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swaggerer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswæ.ɡɜ.ːɜː/
Danh từ
sửa
swaggerer
/ˈswæ.ɡɜ.ːɜː/
Người
đi
nghênh
nang
;
người
vênh váo
.
Người
hay
huênh hoang
khoác lác
.
Tham khảo
sửa
"
swaggerer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)