suzeraineté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.zʁɛn.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suzeraineté /sy.zʁɛn.te/ |
suzeraineté /sy.zʁɛn.te/ |
suzeraineté gc /sy.zʁɛn.te/
- Tước vị bá chủ.
- Quyền bá chủ.
- Reconnaître la suzeraineté d’un seigneur — công nhận quyền bá chủ của một lãnh chúa
- Suzeraineté d’un état sur un autre — quyền bá chủ của một nước đối với một nước khác
Tham khảo
sửa- "suzeraineté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)