suspensif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sys.pɑ̃.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suspensif /sys.pɑ̃.sif/ |
suspensif /sys.pɑ̃.sif/ |
Giống cái | suspensif /sys.pɑ̃.sif/ |
suspensif /sys.pɑ̃.sif/ |
suspensif /sys.pɑ̃.sif/
- Đình chỉ.
- Veto suspensif — quyền phủ quyết đình chỉ
- points suspensifs — (ngôn ngữ học) chấm lửng
Tham khảo
sửa- "suspensif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)