Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈsɛp.tə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

susceptibleness /sə.ˈsɛp.tə.bəl.nəs/

  1. Xem susceptibility

Tham khảo

sửa