Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
survolteur-dévolteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
survolteur-dévolteur
gđ
(
Điện học
)
Cái
tăng giảm
áp,
cái
ổn áp.
Tham khảo
sửa
"
survolteur-dévolteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)