Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɜː.ˈvɑɪ.vɜː/

Danh từ

sửa

survivor /sɜː.ˈvɑɪ.vɜː/

  1. Người sống sót.

Tham khảo

sửa