Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surproduction
/syʁ.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/
surproduction
/syʁ.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/

surproduction gc /syʁ.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/

  1. (Kinh tế) Sự sản xuất thừa.
    Crise de surproduction — khủng hoảng sản xuất thừa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa