surproduction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surproduction /syʁ.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/ |
surproduction /syʁ.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/ |
surproduction gc /syʁ.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/
- (Kinh tế) Sự sản xuất thừa.
- Crise de surproduction — khủng hoảng sản xuất thừa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "surproduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)