Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.pʁǝ.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực surprenant
/syʁ.pʁǝ.nɑ̃/
surprenants
/syʁ.pʁǝ.nɑ̃/
Giống cái surprenante
/syʁ.pʁǝ.nɑ̃t/
surprenantes
/syʁ.pʁǝ.nɑ̃t/

surprenant /syʁ.pʁǝ.nɑ̃/

  1. Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị.
    Nouvelle surprenante — tin làm ngạc nhiên
    Progrès surprenants — tiến bộ kỳ dị

Tham khảo

sửa