surprenant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.pʁǝ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surprenant /syʁ.pʁǝ.nɑ̃/ |
surprenants /syʁ.pʁǝ.nɑ̃/ |
Giống cái | surprenante /syʁ.pʁǝ.nɑ̃t/ |
surprenantes /syʁ.pʁǝ.nɑ̃t/ |
surprenant /syʁ.pʁǝ.nɑ̃/
- Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị.
- Nouvelle surprenante — tin làm ngạc nhiên
- Progrès surprenants — tiến bộ kỳ dị
Tham khảo
sửa- "surprenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)