Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surmené
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/syʁ.mǝ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
surmené
/syʁ.mǝ.ne/
surmenés
/syʁ.mǝ.ne/
Giống cái
surmenée
/syʁ.mǝ.ne/
surmenées
/syʁ.mǝ.ne/
surmené
/syʁ.mǝ.ne/
Làm
quá sức
,
kiệt sức
.
Tham khảo
sửa
"
surmené
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)