Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

sural

  1. (Giải phẫu) (thuộc) bắp chân.
    sural artery — động mạch bắp chân

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

sural

  1. (Giải phẫu) (thuộc) bắp chân.
    Triceps sural — cơ ba đầu bắp chân

Tham khảo sửa