sural
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửasural
- (Giải phẫu) (thuộc) bắp chân.
- sural artery — động mạch bắp chân
Tham khảo
sửa- "sural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửasural
- (Giải phẫu) (thuộc) bắp chân.
- Triceps sural — cơ ba đầu bắp chân
Tham khảo
sửa- "sural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)