suractivité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁak.ti.vi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suractivité /sy.ʁak.ti.vi.te/ |
suractivité /sy.ʁak.ti.vi.te/ |
suractivité gc /sy.ʁak.ti.vi.te/
Tham khảo
sửa- "suractivité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)