suppléer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ple.e/
Ngoại động từ
sửasuppléer ngoại động từ /sy.ple.e/
- Bù vào, bổ sung, bổ khuyết.
- Suppléer ce qu’il faut pour avoir une somme rond — bù vào cho đủ một số tiền tròn
- Thay thế, thế chân.
- Il a suppléé le maître — ông ấy đã thế chân thầy giáo
Nội động từ
sửasuppléer nội động từ /sy.ple.e/
- Bù.
- La qualité supplée à la quantité — chất lượng bù cho số lượng
Tham khảo
sửa- "suppléer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)