Tiếng Anh

sửa
 
supinator

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.pə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

supinator /ˈsuː.pə.ˌneɪ.tɜː/

  1. (Giải phẫu) (quay) ngửa.

Tham khảo

sửa