Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
supinate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsuː.pə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ
[ˈsuː.pə.ˌneɪt]
Ngoại động từ
sửa
supinate
ngoại động từ
/ˈsuː.pə.ˌneɪt/
Lật ngửa
(bàn tay).
Tham khảo
sửa
"
supinate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)