supersubstantial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsuː.pɜː.səb.ˈstænt.ʃəl/
Tính từ
sửasupersubstantial /ˌsuː.pɜː.səb.ˈstænt.ʃəl/
- Siêu thực thể.
Tham khảo
sửa- "supersubstantial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
supersubstantial /ˌsuː.pɜː.səb.ˈstænt.ʃəl/