Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌpɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

superpower /ˈsuː.pɜː.ˌpɑʊ.ər/

  1. Siêu cường (quốc).

Tham khảo

sửa