Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈfɑːs.ˌfeɪt/

Danh từ

sửa

superphosphate /ˌsuː.pɜː.ˈfɑːs.ˌfeɪt/

  1. Xupephôphat.

Tham khảo

sửa