superphosphate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈfɑːs.ˌfeɪt/
Danh từ
sửasuperphosphate /ˌsuː.pɜː.ˈfɑːs.ˌfeɪt/
Tham khảo
sửa- "superphosphate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superphosphate /ˌsuː.pɜː.ˈfɑːs.ˌfeɪt/