superfamily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌfæm.li/
Danh từ
sửasuperfamily /ˈsuː.pɜː.ˌfæm.li/
- (Sinh vật học) Liên họ.
Tham khảo
sửa- "superfamily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superfamily /ˈsuː.pɜː.ˌfæm.li/