supercherie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁ.ʃə.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
supercherie /sy.pɛʁ.ʃə.ʁi/ |
supercheries /sy.pɛʁ.ʃə.ʁi/ |
supercherie gc /sy.pɛʁ.ʃə.ʁi/
Tham khảo
sửa- "supercherie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)