Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.mɜː.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

summerlike /ˈsə.mɜː.ˌlɑɪk/

  1. (Thuộc) Mùa hè; như mùa hè.

Tham khảo

sửa