sumérien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.me.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/ |
sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/ |
sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/ |
sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/
- (Sử học) (thuộc xứ) Xu-me (ở vùng nam Lưỡng Hà).
- Civilisation sumérienne — nền văn học minh Xu-me
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/ |
sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/ |
sumérien gđ /sy.me.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "sumérien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)