Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəl.tᵊn.ˌeɪt/

Danh từ

sửa

sultanate /ˈsəl.tᵊn.ˌeɪt/

  1. Ngôi vua (các nước Hồi giáo).

Tham khảo

sửa