Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.tɜː/

Danh từ

sửa

suitor /ˈsuː.tɜː/

  1. Người cầu hôn.
  2. Đương sự.
  3. (Pháp lý) Bên nguyên.

Tham khảo

sửa