Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực suitée
/sɥi.te/
suitée
/sɥi.te/
Giống cái suitée
/sɥi.te/
suitée
/sɥi.te/

suitée gc /sɥi.te/

  1. Có con theo sau (ngựa cái, lợn lòi cái).

Tham khảo sửa