Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɥi.si.de/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực suicidé
/sɥi.si.de/
suicidés
/sɥi.si.de/
Giống cái suicidée
/sɥi.si.de/
suicidées
/sɥi.si.de/

suicidé /sɥi.si.de/

  1. Tự tử, tự sát.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
suicidé
/sɥi.si.de/
suicidés
/sɥi.si.de/

suicidé /sɥi.si.de/

  1. Người tự tử, người tự sát.

Tham khảo

sửa