Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/

Danh từ

sửa

sugar-beet /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/

  1. Củ cải đường.

Tham khảo

sửa