suffocatingly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.fə.ˌkeɪ.tiɳ.li/
Phó từ
sửasuffocatingly /ˈsə.fə.ˌkeɪ.tiɳ.li/
- Xem suffocating
Tham khảo
sửa- "suffocatingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
suffocatingly /ˈsə.fə.ˌkeɪ.tiɳ.li/