Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.fə.ˌkeɪ.tiɳ.li/

Phó từ

sửa

suffocatingly /ˈsə.fə.ˌkeɪ.tiɳ.li/

  1. Xem suffocating

Tham khảo

sửa