suculenta
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTính từ
sửasuculenta
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- sūculenta: (Cổ điển) IPA(ghi chú): /suː.kuˈlen.ta/, [s̠uːkʊˈɫ̪ɛn̪t̪ä]
- sūculenta: (Giáo hội) IPA(ghi chú): /su.kuˈlen.ta/, [sukuˈlɛn̪t̪ä]
- sūculentā: (Cổ điển) IPA(ghi chú): /suː.kuˈlen.taː/, [s̠uːkʊˈɫ̪ɛn̪t̪äː]
- sūculentā: (Giáo hội) IPA(ghi chú): /su.kuˈlen.ta/, [sukuˈlɛn̪t̪ä]
Tính từ
sửasūculenta
- Dạng biến tố của sūculentus:
Tính từ
sửasūculentā
- Dạng abl. giống cái số ít của sūculentus
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửasuculenta