sucrase
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.ˌkreɪs/
Danh từ
sửasucrase /ˈsuː.ˌkreɪs/
- (Sinh hoá, hoá học) ) xucraza.
Tham khảo
sửa- "sucrase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửasucrase gc
Tham khảo
sửa- "sucrase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)