Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
succube
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sy.kyb/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
succube
/sy.kyb/
succubes
/sy.kyb/
succube
gđ
/sy.kyb/
Yêu tinh
(hay hiện về ăn nằm với đàn ông theo mê tín cổ).
Tham khảo
sửa
"
succube
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)