Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syk.sɛ̃t.mɑ̃/

Phó từ

sửa

succinctement /syk.sɛ̃t.mɑ̃/

  1. Ngắn gọn.
    Exposer succinctement — trình bày ngắn gọn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa