Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sək.ˈsɛ.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

successiveness /sək.ˈsɛ.sɪv.nəs/

  1. Xem successive

Tham khảo

sửa