Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

subventionner ngoại động từ /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/

  1. Trợ cấp cho.
    Subventionner un journal — trợ cấp cho một tờ báo

Tham khảo sửa