Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.ˌstrək.tʃɜ.ːəl/

Tính từ sửa

substructural /ˈsəb.ˌstrək.tʃɜ.ːəl/

  1. (Thuộc) Nền móng.
  2. (Thuộc) Cơ sở hạ tầng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

substructural

  1. Xem substructure

Tham khảo sửa