substantivement
Tiếng Pháp
sửaPhó từ
sửasubstantivement
- (Ngôn ngữ học) Như thể từ.
- Adjectif pris substantivement — tính từ dùng như thể từ
Tham khảo
sửa- "substantivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
substantivement