Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.ˌskrɪpt/

Danh từ

sửa

subscript /ˈsəb.ˌskrɪpt/

  1. Chỉ số dưới.

Tham khảo

sửa