Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.ˌɔr.dɜː/

Danh từ

sửa

suborder /ˈsəb.ˌɔr.dɜː/

  1. (Sinh vật học) Phân bộ.

Tham khảo

sửa