Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

submissions

  1. Dạng số nhiều của submission.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

submissions

  1. Dạng số nhiều của submissió.