Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
subjekt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Subjekt
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
subjekt
subjektet
Số nhiều
subjekt
,
subjekter
subjekta
,
subjektene
subjekt
gđ
(
Văn
)
Chủ từ
.
å finne
subjekt
, predikat og objekt i en setning
Tham khảo
sửa
"
subjekt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)