Xem thêm: Subjekt

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít subjekt subjektet
Số nhiều subjekt, subjekter subjekta, subjektene

subjekt

  1. (Văn) Chủ từ.
    å finne subjekt, predikat og objekt i en setning

Tham khảo

sửa