subjectively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪv.li/
Phó từ
sửasubjectively /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪv.li/
- Xem subjective
Tham khảo
sửa- "subjectively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subjectively /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪv.li/