subconscient
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syp.kɔ̃.sjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subconscient /syp.kɔ̃.sjɑ̃/ |
subconscients /syp.kɔ̃.sjɑ̃/ |
Giống cái | subconsciente /syp.kɔ̃.sjɑ̃t/ |
subconscientes /syp.kɔ̃.sjɑ̃t/ |
subconscient /syp.kɔ̃.sjɑ̃/
- (Thuộc) Tiềm thức.
- Phénomène subconscient — hiện tượng tiềm thức
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
subconscient /syp.kɔ̃.sjɑ̃/ |
subconscient /syp.kɔ̃.sjɑ̃/ |
subconscient gđ /syp.kɔ̃.sjɑ̃/
- (Tâm lý học) Tiềm thức.
Tham khảo
sửa- "subconscient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)