Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /subkomiˈsaɾjos/ [suβ̞.ko.miˈsa.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: sub‧co‧mi‧sa‧rios

Danh từ

sửa

subcomisarios

  1. Dạng số nhiều của subcomisario.