Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ɔ.ˈdɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

subaudition /.ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. Sự hiểu ngầm.
  2. Điều hiểu ngầm.

Tham khảo

sửa