Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsəb.ˈæ.səd.li/

Tính từ

sửa

subacidly /ˌsəb.ˈæ.səd.li/

  1. Xem subacid

Tham khảo

sửa