suédois
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /sɥe.dwa/
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suédois /sɥe.dwa/ |
suédois /sɥe.dwa/ |
Giống cái | suédoise /sɥe.dwaz/ |
suédoises /sɥe.dwaz/ |
suédois /sɥe.dwa/
- (Thuộc) Thụy Điển.
- Mœurs suédoises — phong tục Thụy Điển
- Allumettes suédoises — diêm Thụy Điển, diêm an toàn
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suédois /sɥe.dwa/ |
suédois /sɥe.dwa/ |
suédois gđ /sɥe.dwa/
Tham khảoSửa đổi
- "suédois". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)