Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sti.lɔ.min/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stylomine
/sti.lɔ.min/
stylomine
/sti.lɔ.min/

stylomine /sti.lɔ.min/

  1. Bút chì máy.

Tham khảo

sửa