Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sti.lɔ.ɡʁaf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stylographe
/sti.lɔ.ɡʁaf/
stylographes
/sti.lɔ.ɡʁaf/

stylographe /sti.lɔ.ɡʁaf/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bút máy.

Tham khảo

sửa